Kiên định Tham khảo


Kiên Định Tham khảo Tính Từ hình thức

  • trung trung thành, tận tâm, persevering, hiếu thảo, thành, đáng tin cậy, ổn định, vững chắc, kiên quyết, trợ, kiên định.
Kiên định Liên kết từ đồng nghĩa: tận tâm, hiếu thảo, thành, đáng tin cậy, ổn định, vững chắc, kiên quyết, trợ, kiên định,

Kiên định Trái nghĩa