Legalistic Tham khảo


Legalistic Tham khảo Tính Từ hình thức

  • tranh tụng, tranh cãi, hay cải attempt luận chiến, hairsplitting, controvertible, disputable, hành động, lý thuyết, chữ, nghiêm ngặt.
Legalistic Liên kết từ đồng nghĩa: tranh tụng, tranh cãi, hairsplitting, controvertible, disputable, hành động, lý thuyết, chữ, nghiêm ngặt,