Lý Thuyết Tham khảo


Lý Thuyết Tham khảo Danh Từ hình thức

  • kế hoạch, luận án, đề án, ý tưởng, giải thích, giả thuyết, đề xuất, thủ tục, giả định, xây dựng, công thức, chủ trương, khái niệm, hệ thống.
  • đoán, phỏng đoán, giả thuyết, suy luận, khấu trừ, đầu cơ, trực giác, đâm, surmise, nghi ngờ, ưa thích, khái niệm, ý kiến, sự thoa mực.

Lý Thuyết Tham khảo Tính Từ hình thức

  • suy đoán, giả thuyết, abstract, chưa được kiểm tra chưa thử, phỏng đoán, suppositional, suy, giả định, coi, học tập, tinh khiết, ngai vàng, nghỉa sâu xa, postulatory, tư tưởng.
Lý Thuyết Liên kết từ đồng nghĩa: kế hoạch, luận án, đề án, ý tưởng, giải thích, giả thuyết, đề xuất, thủ tục, giả định, xây dựng, công thức, chủ trương, khái niệm, hệ thống, đoán, phỏng đoán, giả thuyết, suy luận, khấu trừ, trực giác, đâm, surmise, nghi ngờ, ưa thích, khái niệm, ý kiến, sự thoa mực, suy đoán, giả thuyết, phỏng đoán, suy, giả định, coi, học tập, tinh khiết, ngai vàng, nghỉa sâu xa, tư tưởng,

Lý Thuyết Trái nghĩa