Salutary Tham khảo


Salutary Tham khảo Tính Từ hình thức

  • hợp vệ sinh.
  • mang lại lợi ích hữu ích, thuận lợi, hữu ích, sản xuất, lợi nhuận, thực tế, tốt, khắc phục hậu quả, sửa sai.
Salutary Liên kết từ đồng nghĩa: hợp vệ sinh, thuận lợi, hữu ích, sản xuất, lợi nhuận, thực tế, tốt, khắc phục hậu quả, sửa sai,

Salutary Trái nghĩa