Tánh Dể Sai Khiến Tham khảo


Tánh Dể Sai Khiến Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ngoan ngoãn, ấn tượng, tuân thủ, nhạy cảm, xoay, teachable, formable, pliant, mềm dẻo, moldable, linh hoạt, đáp ứng, tiếp nhận, sẵn sàng.
Tánh Dể Sai Khiến Liên kết từ đồng nghĩa: ngoan ngoãn, ấn tượng, tuân thủ, nhạy cảm, xoay, pliant, mềm dẻo, linh hoạt, đáp ứng, tiếp nhận, sẵn sàng,

Tánh Dể Sai Khiến Trái nghĩa