Thành Trì Tham khảo


Thành Trì Tham khảo Danh Từ hình thức

  • fort, pháo đài, bastion, thành tháp, lâu đài, battlement, độ bền, giữ, ## lô cốt, bunker, bao lơn, rampart, chướng ngại vật.
Thành Trì Liên kết từ đồng nghĩa: fort, pháo đài, bastion, lâu đài, battlement, độ bền, giữ, bao lơn, rampart, chướng ngại vật,