Thủy Tham khảo


Thùy Tham khảo Danh Từ hình thức

  • chiếu, u cục, mặt dây, convexity nhô lên, lồi ra, bộ phận, lobule.

Thủy Tham khảo Tính Từ hình thức

  • hàng hải.
  • đại dương, biển khơi, hải dương học, thuỷ sản.
Thủy Liên kết từ đồng nghĩa: chiếu, u cục, mặt dây, lồi ra, bộ phận, lobule, hàng hải, đại dương,