U Bướu Tham khảo


U Bướu Tham khảo Danh Từ hình thức

  • u cục, nhô lên vết sưng, sưng, gò đất, phình, knoll, barrow, cồn, tăng, lần.
U Bướu Liên kết từ đồng nghĩa: u cục, sưng, gò đất, knoll, cồn, tăng, lần,