Wheedle Tham khảo


Wheedle Tham khảo Động Từ hình thức

  • cajole, dỗ, thuyết phục, nuôi hy, sâu, blandish, inveigle, lôi kéo, thu hút, vẽ, tạo ra, ảnh hưởng đến.
Wheedle Liên kết từ đồng nghĩa: cajole, dỗ, thuyết phục, nuôi hy, sâu, blandish, inveigle, lôi kéo, thu hút, vẽ, tạo ra, ảnh hưởng đến,