Xác Minh Tham khảo


Xác Minh Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bằng chứng.

Xác Minh Tham khảo Động Từ hình thức

  • kiểm tra, thử, khảo nghiệm, cân nhắc, xem xét, phân tích, chứng minh, thăm dò, âm thanh, đánh giá, xác định, ước tính.
Xác Minh Liên kết từ đồng nghĩa: bằng chứng, kiểm tra, thử, khảo nghiệm, cân nhắc, xem xét, phân tích, chứng minh, thăm dò, âm thanh, đánh giá, xác định, ước tính,