đầy Tham Vọng Trái nghĩa


Đầy Tham Vọng Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • purposeless aimless, hôn mê, nhàn rỗi, lười biếng, man nguyện.
  • đơn giản, dễ dàng, undemanding.

đầy Tham Vọng Tham khảo