đầy Tham Vọng Tham khảo


Đầy Tham Vọng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • khó khăn, thách thức, đòi hỏi phức tạp, hùng vĩ, ấn tượng, exacting.
  • mục tiêu có mục đích, tham vọng, theo định hướng, xác định, năng động, năng lượng, cù, giải quyết, kiên trì, tích cực, đẩy.
đầy Tham Vọng Liên kết từ đồng nghĩa: khó khăn, thách thức, hùng vĩ, ấn tượng, tham vọng, xác định, năng động, năng lượng, , giải quyết, kiên trì, tích cực, đẩy,

đầy Tham Vọng Trái nghĩa