độc Hại Trái nghĩa


Độc Hại Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • lành mạnh mang lại lợi ích, lành mạnh, vô hại, vô thưởng vô phạt, hợp vệ sinh.
  • nontoxic vô hại, nonpoisonous, lành mạnh, salutary, y học.

độc Hại Tham khảo