điểm Tin Vắn Trái nghĩa


Điểm Tin Vắn Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • ngưởi, guiltless, inculpable, vô tội, hoàn hảo, không lầm lổi, taintless.

điểm Tin Vắn Tham khảo