Chính Phủ Trái nghĩa


Chính Phủ Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • tình trạng hỗn loạn, sự hỗn loạn, cuộc nổi loạn, vô luật pháp, thuyết hư vô, cuộc nổi dậy.

Chính Phủ Tham khảo