Chính Phủ Tham khảo
Chính Phủ Tham khảo Danh Từ hình thức
- quản lý, kiểm soát, dominion, quy tắc, hướng, sự thống trị, quản trị, sway, lệnh, trật tự, polity.
Chính Phủ Liên kết từ đồng nghĩa: quản lý,
kiểm soát,
dominion,
quy tắc,
hướng,
sự thống trị,
quản trị,
sway,
lệnh,
polity,