Hòa Bình Trái nghĩa
Hòa Bình Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- chiến tranh, xung đột, belligerence.
- kích động, discomposure, vậy, tình trạng hỗn loạn.
Hòa Bình Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- ca, hỗn loạn, võ.
- hiếu chiến, hiếu, tham chiến, bellicose.
- hỗn loạn, bồn chồn, thuộc về bao tố kích động, bão, bạo lực, convulsive.