Hòa Bình Tham khảo


Hòa Bình Tham khảo Danh Từ hình thức

  • còn, nội dung, yên bình, thanh thản, bình tĩnh, còn lại, trầm tĩnh, tĩnh lặng, placidity, thư giãn.
  • concord, hài hòa, hữu nghị, trật tự, phù hợp, thời bình, pax, bình, quốc, thỏa thuận, hòa giải, thỏa thuận ngừng bắn, demilitarization, yên bình.

Hòa Bình Tham khảo Tính Từ hình thức

  • bình thanh thản, yên tĩnh, placid, tĩnh, tuy nhiên, trường, bao gồm thái bình dương, không bù xù, halcyon.
  • hòa bình yêu thương peaceable, unbelligerent, unwarlike, bất bạo động, có sức chứa, hòa giải, đảm, placatory.
  • lúc hòa bình, thái bình dương, concordant, trật tự, hài hòa.
  • peaceable.
Hòa Bình Liên kết từ đồng nghĩa: còn, nội dung, thanh thản, bình tĩnh, còn lại, placidity, thư giãn, concord, hài hòa, hữu nghị, phù hợp, bình, quốc, thỏa thuận, hòa giải, thỏa thuận ngừng bắn, yên tĩnh, placid, tĩnh, tuy nhiên, trường, không bù xù, halcyon, unwarlike, bất bạo động, hòa giải, đảm, thái bình dương, concordant, hài hòa, peaceable,

Hòa Bình Trái nghĩa