Hòa Giải Tham khảo


Hòa Giải Tham khảo Danh Từ hình thức

  • hòa bình.
  • rapprochement, sự hiểu biết, hòa giải, giảm căng thẳng, bình appeasement, đảo reunion, chỗ ở, điều chỉnh, thỏa thuận, khu định cư.

Hòa Giải Tham khảo Tính Từ hình thức

  • làm ảnh hưởng đến, placatory, thái bình dương, irenic, peaceable, appeasing, thân thiện, yên tâm, hài hoà, dịu, chiến thắng, thân thiện và affable.
Hòa Giải Liên kết từ đồng nghĩa: hòa bình, rapprochement, sự hiểu biết, hòa giải, chỗ ở, điều chỉnh, thỏa thuận, thái bình dương, peaceable, thân thiện, hài hoà, dịu, chiến thắng,

Hòa Giải Trái nghĩa