Trường Tham khảo


Trưởng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lãnh đạo, người cai trị, đầu, giám đốc, hiệu trưởng, quản lý, thạc sĩ, thuyền trưởng, chỉ huy, ông chủ.
  • lĩnh vực, khu vực, tên miền, lãnh thổ.
  • nhóm giáo phái, phe, mệnh giá, thuyết phục, đức tin, học bổng, tập đoàn, thiết lập.
  • sân vận động, khán coliseum, hố, giai đoạn, vòng, chơi trường, chiến trường.
  • viện hàn lâm viện, phòng tập thể dục, chủng viện, trường đại học, alma mater.

Trường Tham khảo Tính Từ hình thức

  • bình tĩnh.
  • cấp chính cao nhất, tối thượng, nguyên tố, tối cao, đầu, đầu tiên, quan trọng nhất, trung tâm, lớn nhất, quán, hồng y, chính.
  • masterly, chuyên gia, khéo léo, có thẩm quyền kỹ lưỡng, thành thạo, có khả năng, cẩn thận, tỉ mỉ, chính xác, gọn gàng, chuyên nghiệp, ngăn nắp.

Trường Tham khảo Động Từ hình thức

  • hướng dẫn, giáo dục, giảng dạy, đào tạo, indoctrinate, huấn luyện viên, chuẩn bị, kỷ luật, khoan, cai trị.
Trường Liên kết từ đồng nghĩa: lãnh đạo, đầu, giám đốc, hiệu trưởng, quản lý, thạc sĩ, thuyền trưởng, chỉ huy, ông chủ, lĩnh vực, khu vực, tên miền, lãnh thổ, mệnh giá, thuyết phục, đức tin, học bổng, tập đoàn, thiết lập, sân vận động, hố, giai đoạn, vòng, bình tĩnh, nguyên tố, tối cao, đầu, đầu tiên, quan trọng nhất, trung tâm, quán, chính, masterly, chuyên gia, khéo léo, thành thạo, có khả năng, cẩn thận, tỉ mỉ, chính xác, gọn gàng, chuyên nghiệp, hướng dẫn, giáo dục, giảng dạy, đào tạo, indoctrinate, huấn luyện viên, chuẩn bị, kỷ luật, khoan,

Trường Trái nghĩa