Lãnh Thổ Tham khảo


Lãnh Thổ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • đặc biệt, tỉnh, lĩnh vực, vùng, hoạt động, công việc, tên miền, turf, bailiwick, forte, chức năng, chuyên môn.
  • địa hình, vùng, huyện, đường đất, diện tích, đang nắm giữ, rộng, miền địa phương.
Lãnh Thổ Liên kết từ đồng nghĩa: đặc biệt, tỉnh, lĩnh vực, vùng, hoạt động, công việc, tên miền, turf, bailiwick, forte, chức năng, chuyên môn, vùng, huyện, rộng, miền địa phương,