Hiệu Trưởng Tham khảo


Hiệu Trưởng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • hiệu trưởng, ước, giám đốc, dean, thạc sĩ.
  • ngôi sao, dẫn, ca.
  • nhân vật chính, diễn viên tham gia, đảng.

Hiệu Trưởng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • chính, trung tâm quan trọng nhất, tối thượng, nguyên tố, hồng y, lớn, cần thiết, quan trọng, trưởng, thủ đô, tiểu học, lãnh đạo, chiếm ưu thế.
Hiệu Trưởng Liên kết từ đồng nghĩa: hiệu trưởng, ước, giám đốc, dean, thạc sĩ, ngôi sao, dẫn, ca, nhân vật chính, đảng, chính, nguyên tố, lớn, cần thiết, quan trọng, trưởng, thủ đô, tiểu học, lãnh đạo, chiếm ưu thế,

Hiệu Trưởng Trái nghĩa