Hại Trái nghĩa


Hại Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • có lợi, thuận lợi, tốt, hữu ích, salutary, khắc phục hậu quả.
  • trần tục nhặn, khoan dung, kinh nghiệm, cởi mở, broad-minded.

Hại Tham khảo