Hy Vọng Trái nghĩa
Hy Vọng Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- tuyệt vọng, despondency, bi quan, sợ hãi.
Hy Vọng Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- tuyệt vọng, bi quan, mờ đục, không thuận lợi.
Hy Vọng Trái nghĩa Động Từ hình thức
- thất vọng, bỏ, sợ hãi, nghi ngờ.