Hy Vọng Tham khảo


Hy Vọng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sự tự tin, sự tin cậy, tin tưởng, đức tin, kỳ vọng, mong muốn, khách hàng tiềm năng, thọ, giả định, tham vọng.

Hy Vọng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • mang thai.

Hy Vọng Tham khảo Động Từ hình thức

  • dự đoán, suy tưởng, chờ đợi, có ý định, hy vọng, chiêm ngưỡng, thấy trước, truy cập vào, con số trên, mong muốn.
  • tin tưởng, dự đoán, đang chờ đợi, khao khát, chiêm ngưỡng, truy cập vào, dựa, nhìn về phía trước, mong đợi, tin, nuôi hy của một tự.
  • yêu cầu, muốn, nhu cầu, kêu gọi, dự định, nhấn mạnh.
  • đoán, giả, giả định, surmise, tin vào, tin tưởng, nghĩ rằng, thu thập.
Hy Vọng Liên kết từ đồng nghĩa: sự tự tin, tin tưởng, đức tin, kỳ vọng, mong muốn, khách hàng tiềm năng, thọ, giả định, tham vọng, mang thai, dự đoán, suy tưởng, chờ đợi, hy vọng, chiêm ngưỡng, thấy trước, mong muốn, tin tưởng, dự đoán, khao khát, chiêm ngưỡng, dựa, tin, yêu cầu, muốn, nhu cầu, dự định, nhấn mạnh, đoán, giả, giả định, surmise, tin vào, tin tưởng, thu thập,

Hy Vọng Trái nghĩa