Không Sửa Soạn Trước Trái nghĩa


Không Sưa Soạn Trước Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • premeditated, chuẩn bị, kế hoạch, contrived, nhớ, luyện tập, chính thức thiết lập.

Không Sửa Soạn Trước Tham khảo