Tốc độ Tăng Trưởng Trái nghĩa


Tốc Độ Tăng Trưởng Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • hư hỏng, thoái hóa, hồi qui, retrogression, phân rã.

Tốc độ Tăng Trưởng Tham khảo