Tốc độ Tăng Trưởng Tham khảo


Tốc Độ Tăng Trưởng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • giảm, phòng giảm gốc, làm giảm, co.
  • phát triển mở ra, đang phát triển, sự tiến hóa, mở rộng, phát triển, bổ sung.
  • sản xuất, thu hoạch, chiều cao, hoa, sản phẩm, nguyên tố.
  • tăng, tạm ứng, leo, đạt được, phình.
Tốc độ Tăng Trưởng Liên kết từ đồng nghĩa: giảm, làm giảm, co, sự tiến hóa, mở rộng, phát triển, bổ sung, sản xuất, thu hoạch, chiều cao, hoa, sản phẩm, nguyên tố, tăng, leo, đạt được,

Tốc độ Tăng Trưởng Trái nghĩa