Vui Tươi Trái nghĩa
Vui Tươi Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- buồn bã, đau khổ, trầm cảm, melancholy, dejection.
Vui Tươi Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- staid, sedate, tỉnh táo, nghiêm trọng, trang nghiêm, một cách nghiêm túc.