Vui Tươi Tham khảo


Vui Tươi Tham khảo Danh Từ hình thức

  • merriment, merrymaking, đánh, niềm vui, joie de vivre, frolicsomeness, vui vẻ, tùng, glee, jollity, joviality, mirth, nổi, vivacity, vui nhộn.

Vui Tươi Tham khảo Tính Từ hình thức

  • frolicsome, sôi động, hay vui đùa dành, kittenish, thể thao, gamesome, vui vẻ.
  • hài hước, nói đùa, kiến trúc, coy, jocular, jolly, vui vẻ, vui người khôi hài, mirthful.
  • tinh thần.
Vui Tươi Liên kết từ đồng nghĩa: merriment, merrymaking, đánh, niềm vui, joie de vivre, vui vẻ, tùng, glee, mirth, nổi, vui nhộn, frolicsome, sôi động, kittenish, thể thao, gamesome, vui vẻ, hài hước, kiến trúc, coy, jocular, jolly, vui vẻ, mirthful, tinh thần,

Vui Tươi Trái nghĩa