Âm Nhạc Tham khảo
Âm Nhạc Tham khảo Danh Từ hình thức
- hài hòa giai điệu, tunefulness, lyricism, melodiousness, căng thẳng, máy, lilt, đoạn điệp khúc, cadence, chữ.
Âm Nhạc Tham khảo Tính Từ hình thức
- hài hòa, dịu, dương, trữ tình, lilting, cadenced, bằng, mellifluent.