Ăn Sâu Tham khảo


Ăn Sâu Tham khảo Tính Từ hình thức

  • vốn có, bẩm sinh, tự nhiên nội tại, bắt nguồn từ, sâu sắc, cố định, ineradicable, unalterable, unchangeable, tận tâm, sâu xa, hữu cơ.
Ăn Sâu Liên kết từ đồng nghĩa: vốn có, bẩm sinh, sâu sắc, cố định, unalterable, tận tâm, sâu xa, hữu cơ,

Ăn Sâu Trái nghĩa