Hữu Cơ Tham khảo


Hữu Cơ Tham khảo Tính Từ hình thức

  • soma, cấu trúc cơ thể, corporeal, tổ chức, vốn có, vật lý, hệ thống, hiến, bẩm sinh, hình thái học, nội tại.
  • sống, animate, sinh học.
Hữu Cơ Liên kết từ đồng nghĩa: soma, corporeal, tổ chức, vốn có, vật lý, hệ thống, hiến, bẩm sinh, nội tại, sống, animate,

Hữu Cơ Trái nghĩa