Đấng Cứu Thế Tham khảo


Đấng Cứu Thế Tham khảo Danh Từ hình thức

  • rescuer, preserver deliverer, ân nhân, người giải phóng, vô địch, bảo vệ, đấng cứu chuộc, sự cứu rỗi, người giám hộ.
Đấng Cứu Thế Liên kết từ đồng nghĩa: ân nhân, vô địch, bảo vệ, sự cứu rỗi, người giám hộ,

Đấng Cứu Thế Trái nghĩa