Độ Phẳng Tham khảo


Độ Phẳng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • levelness, theo chiều ngang, ngang nhau, êm ái, đều đặn, tính đồng nhất.
  • staleness, insipidity, vapidity, tastelessness, điểm yếu, sự thờ ơ, lu mờ.
Độ Phẳng Liên kết từ đồng nghĩa: ngang nhau, êm ái, điểm yếu, lu mờ,

Độ Phẳng Trái nghĩa