Đi Lảo Đảo Tham khảo


Đi Lảo Đảo Tham khảo Động Từ hình thức

  • sân, quăng, careen, teeter cant, sway, swing, cuộn, nghiêng, tách rời, vấp ngã, swag, sag, flounder.
Đi Lảo Đảo Liên kết từ đồng nghĩa: sân, quăng, careen, sway, swing, cuộn, nghiêng, tách rời, vấp ngã, sag,