Quăng Tham khảo


Quăng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • ném, quăng ra sân, diễn viên, dơ lên, quăn, chuck, nhút nhát, lật, đặt.

Quăng Tham khảo Động Từ hình thức

  • ném sân, quăng ra, quăn, diễn viên, lật, chuck, nhút nhát, đẩy, dự án, đổ, ngã ba.
Quăng Liên kết từ đồng nghĩa: ném, diễn viên, dơ lên, quăn, chuck, nhút nhát, lật, đặt, quăng ra, quăn, diễn viên, lật, chuck, nhút nhát, đẩy, dự án, đổ, ngã ba,