Ngã Ba Tham khảo


Ngã Ba Tham khảo Động Từ hình thức

  • chi nhánh, phân chia, bifurcate, chia, phân ra, ramify, uốn cong, một phần, đi chệch.
Ngã Ba Liên kết từ đồng nghĩa: chi nhánh, phân chia, bifurcate, chia, phân ra, ramify, uốn cong, một phần, đi chệch,