Chi Nhánh Tham khảo


Chi Nhánh Tham khảo Danh Từ hình thức

  • chi, cành cây, prong, nhánh, cánh tay, thân cây, cành, spear, thanh niên, phun, bắn, á hậu, tua của nho.
  • phân ngành, bộ phận, vùng, đơn vị, một phần, văn phòng, cục, bàn, nhánh, cánh tay, cánh, nhóm, liên kết, địa phương, chương.

Chi Nhánh Tham khảo Tính Từ hình thức

  • hỗ trợ, bổ sung, phụ trợ, phụ kiện, phục vụ, trợ lý, giúp đỡ, góp phần vào đội ngũ, phụ thuộc vào.
Chi Nhánh Liên kết từ đồng nghĩa: chi, prong, nhánh, cánh tay, thân cây, cành, thanh niên, phun, bắn, bộ phận, vùng, đơn vị, một phần, văn phòng, cục, bàn, nhánh, cánh tay, cánh, nhóm, liên kết, địa phương, chương, hỗ trợ, bổ sung, phụ trợ, phụ kiện, phục vụ, trợ lý, phụ thuộc vào,