Văn Phòng Tham khảo


Văn Phòng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • buổi lễ, nghi thức, chấp hành phép bi tích, trang trọng, dịch vụ.
  • nhiệm vụ ủy thác, chức năng, vai trò, tỉnh, nhiệm vụ, phí.
  • vị trí, cuộc hẹn incumbency, bài viết, hoa hồng, phôi thép.

Văn Phòng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • linh mục, churchly, giáo hội, sacerdotal, mục vụ, tôn giáo, phân cấp, bộ trưởng, kinh điển.
Văn Phòng Liên kết từ đồng nghĩa: buổi lễ, nghi thức, dịch vụ, chức năng, vai trò, tỉnh, nhiệm vụ, phí, vị trí, bài viết, hoa hồng, phôi thép, linh mục, giáo hội, sacerdotal, mục vụ, tôn giáo, bộ trưởng,

Văn Phòng Trái nghĩa