đánh Giá Cao Tham khảo


Đánh Giá Cao Tham khảo Phó Từ hình thức

  • rất, rất nhiều, decidedly, eminently, sâu sắc, bao la, bất thường, mạnh mẽ.
  • thuận lợi, vâng, ấm cúng, advantageously, nhiệt tình, approvingly, hào.

Đánh Giá Cao Tham khảo Tính Từ hình thức

  • nhận thức được hài lòng, nhận thức, cảm, ý thức, biết ơn, tâm, nhạy cảm, đáp ứng, hông.

Đánh Giá Cao Tham khảo Động Từ hình thức

  • giá trị giải thưởng, tin, kho báu, liên quan, chiêm ngưỡng, yêu mến, thưởng thức, hương thơm, thích, đào.
  • thừa nhận, công nhận, tín dụng, cảm ơn.
  • đạt được nâng cao, phát triển, tăng, nâng cao, làm tăng, nâng cấp, bay lên.
đánh Giá Cao Liên kết từ đồng nghĩa: rất, rất nhiều, sâu sắc, bao la, bất thường, mạnh mẽ, thuận lợi, vâng, ấm cúng, nhiệt tình, hào, nhận thức, cảm, ý thức, biết ơn, tâm, nhạy cảm, đáp ứng, hông, tin, liên quan, chiêm ngưỡng, yêu mến, thưởng thức, hương thơm, thích, đào, thừa nhận, công nhận, tín dụng, phát triển, tăng, nâng cao, làm tăng, nâng cấp, bay lên,

đánh Giá Cao Trái nghĩa