Rất Nhiều Tham khảo
Rất Nhiều Tham khảo Danh Từ hình thức
- dư thừa, nương thặng dư, surfeit, thị trường bất động, overabundance, superfluity, quá tải, trung bình, tràn.
- nhiều, rất nhiều, tiền my quay trong đống, cọc, số, điểm số droves trong ngăn xếp.
- phong phú, copiousness, profusion mãn, bounteousness, ampleness, repletion, muchness, sung mãn.
- tải, nhiều, rất nhiều tiền my, ngăn xếp, quay, cọc, vô vàn, mẫu anh, đủ, đầy đủ, phong phú.
Rất Nhiều Tham khảo Tính Từ hình thức
- phong phú.