đưa Lên Tham khảo


Đưa Lên Tham khảo Động Từ hình thức

  • giới thiệu, đề cập đến, gửi, đề nghị, broach, di chuyển, đưa ra, nâng cao, phải đối mặt với, đặt trước, đối với.
  • kích động, trứng, goad mang về, khuyến khích, trở lại, hỗ trợ, ủng hộ.
  • phía sau nâng cao, đào tạo, nuôi dưỡng, chú rể, giống.
  • phù hợp với nhà, hội đồng quản trị, nộp, giải trí, trong, nơi trú ẩn, quý.
  • xây dựng, thiết lập, chế tạo, nâng cao.
đưa Lên Liên kết từ đồng nghĩa: giới thiệu, đề cập đến, gửi, đề nghị, broach, di chuyển, đưa ra, nâng cao, phải đối mặt với, kích động, trứng, khuyến khích, trở lại, hỗ trợ, đào tạo, nuôi dưỡng, chú rể, giống, hội đồng quản trị, nộp, giải trí, trong, nơi trú ẩn, quý, xây dựng, thiết lập, chế tạo, nâng cao,

đưa Lên Trái nghĩa