đề án Tham khảo


Đề Án Tham khảo Danh Từ hình thức

  • âm mưu mưu, chiến lược, âm mưu, machination, gá.
  • kế hoạch, chương trình, dự án, thiết kế, phác thảo, hệ thống, khuôn khổ, thiết bị.

Đề Án Tham khảo Động Từ hình thức

  • lô, âm mưu, collude pha, nở, xoay sở, nấu ăn, kế hoạch, machinate.
đề án Liên kết từ đồng nghĩa: chiến lược, âm mưu, machination, , kế hoạch, chương trình, dự án, thiết kế, phác thảo, hệ thống, khuôn khổ, thiết bị, , âm mưu, nở, xoay sở, nấu ăn, kế hoạch, machinate,