Kế Hoạch Tham khảo


Kế Hoạch Tham khảo Danh Từ hình thức

  • chương trình, thiết kế, kế hoạch chi tiết hệ thống, biểu đồ, kịch bản, sắp xếp, đề nghị, phương pháp, cách, quá trình, thủ tục, khái niệm, dàn nhạc.
  • kế hoạch, thiết kế, ký họa, phác thảo, bản cáo bạch, chương trình, thiết lập, bố trí, âm mưu, bảng xếp hạng, dự thảo, đề nghị, dự án, quan niệm.
  • kiến trúc sư.

Kế Hoạch Tham khảo Động Từ hình thức

  • dự định đề xuất, chiêm ngưỡng, mục đích, mục tiêu, hình dung, suy tưởng, dự án, xem xét, thấy trước.
  • xoay sở xây dựng, thiết kế, phác thảo, âm mưu, tổ chức, lược đồ, phát minh ra, sắp xếp, liệt kê rõ từng, pha, orchestrate, stage-manage.
Kế Hoạch Liên kết từ đồng nghĩa: chương trình, thiết kế, kịch bản, sắp xếp, đề nghị, phương pháp, cách, quá trình, thủ tục, khái niệm, kế hoạch, thiết kế, phác thảo, bản cáo bạch, chương trình, thiết lập, bố trí, âm mưu, bảng xếp hạng, dự thảo, đề nghị, dự án, quan niệm, kiến trúc sư, chiêm ngưỡng, mục đích, mục tiêu, hình dung, suy tưởng, dự án, xem xét, thấy trước, thiết kế, phác thảo, âm mưu, tổ chức, lược đồ, sắp xếp, liệt kê rõ từng, pha, orchestrate, stage-manage,