Bảng Xếp Hạng Tham khảo


Bảng Xếp Hạng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • con số, sơ đồ, bảng, đồ thị, kế hoạch, kế hoạch chi tiết, phác thảo, tabulation, viện trợ trực quan.

Bảng Xếp Hạng Tham khảo Động Từ hình thức

  • phác thảo, chia loại, âm mưu, dự thảo, xây dựng, bản đồ ra, kế hoạch, hình dạng, thiết kế, ký họa.
Bảng Xếp Hạng Liên kết từ đồng nghĩa: con số, bảng, đồ thị, kế hoạch, phác thảo, phác thảo, âm mưu, dự thảo, xây dựng, bản đồ ra, kế hoạch, hình dạng, thiết kế,