đo Lường Tham khảo


Đo Lường Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tính toán, định lượng, mensuration biện pháp, đo, liệt kê, đánh giá, xác định.

Đo Lường Tham khảo Tính Từ hình thức

  • định lượng giới hạn, hạn chế, unexceptional, đường, unexcessive, ôn đới, vừa phải, hợp lý.
đo Lường Liên kết từ đồng nghĩa: tính toán, định lượng, đo, liệt kê, đánh giá, xác định, hạn chế, unexceptional, đường, ôn đới, hợp lý,

đo Lường Trái nghĩa