Tính Toán Tham khảo


Tính Toán Tham khảo Danh Từ hình thức

  • suy nghĩ.
  • tính toán, numeration, reckoning, dự toán, dân số ước tính, tài khoản, điểm, kiểm đếm, đo, tìm, đánh giá.

Tính Toán Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cố ý.
  • quy hoạch, xảo quyệt, thông minh, sly artful, quanh co, manipulative, contriving, thiết kế, phức tạp, sắc nét, tự.

Tính Toán Tham khảo Động Từ hình thức

  • tính toán, con số, tin vào xác định, ước tính, đánh giá, xác định, phỏng đoán, dự đoán, surmise, đoán.
  • ước tính, tính toán, xác định, tin vào, tìm, điểm, yếu, kiểm đếm, đánh giá, đếm, valuate, thẩm định, làm việc ra, giải quyết.
Tính Toán Liên kết từ đồng nghĩa: suy nghĩ, tính toán, reckoning, dự toán, tài khoản, điểm, kiểm đếm, đo, tìm, đánh giá, cố ý, quy hoạch, xảo quyệt, thông minh, quanh co, thiết kế, phức tạp, sắc nét, tự, tính toán, con số, ước tính, đánh giá, xác định, phỏng đoán, dự đoán, surmise, đoán, ước tính, tính toán, xác định, tin vào, tìm, điểm, yếu, kiểm đếm, đánh giá, đếm, thẩm định, làm việc ra, giải quyết,

Tính Toán Trái nghĩa