Thẩm định Tham khảo


Thẩm Định Tham khảo Danh Từ hình thức

  • đánh giá, dân số ước tính, khảo nghiệm xác định giá trị, bản án, ý kiến.

Thẩm Định Tham khảo Động Từ hình thức

  • đánh giá, ước tính, thẩm phán, khảo nghiệm, giá, giá trị, kích thước lên, tính toán, con số.
Thẩm định Liên kết từ đồng nghĩa: đánh giá, bản án, ý kiến, đánh giá, ước tính, thẩm phán, khảo nghiệm, giá, giá trị, tính toán, con số,