ưu Việt Tham khảo


Ưu Việt Tham khảo Danh Từ hình thức

  • chiều cao, độ cao, hill, gia tăng, cách vô tội vạ, vách đá, đỉnh, mũi.
  • xếp hạng đứng, ga, tầm quan trọng, nổi tiếng, để vinh danh, vĩ đại, hùng vĩ, nhân phẩm, phân biệt, xuất sắc, lưu ý, người nổi tiếng, màu tím.

Ưu Việt Tham khảo Tính Từ hình thức

  • nổi tiếng.
ưu Việt Liên kết từ đồng nghĩa: chiều cao, độ cao, cách vô tội vạ, vách đá, đỉnh, mũi, ga, tầm quan trọng, nổi tiếng, hùng vĩ, nhân phẩm, phân biệt, xuất sắc, lưu ý, người nổi tiếng, màu tím, nổi tiếng,